--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơi chó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơi chó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi chó
Your browser does not support the audio element.
+
To swim by paddling one's arms (tựa như chó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi chó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơi chó"
:
bơi chèo
bơi chó
bội chi
bị chú
bi chí
bãi chức
bãi chợ
Những từ có chứa
"bơi chó"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
doggery
pug-dog
whelp
doggy
pup
doggish
coydog
sealskin
wolf-dog
cur
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
bơi chó
:
To swim by paddling one's arms (tựa như chó)
+
ếch nhái
:
amphibians